-
Liệt kê danh mục sản phẩm
-
Sản phẩm mới nhất
BRONZEplus Búa đồng đầu bi 963.03 series KS Tools
Mã: 963.03 series
- Đánh giá: 0
BRONZEplus Búa đồng đầu bi 963.03 series KS Tools là dụng cụ sửa chữa chống cháy nổ, không phát sinh tia lửa điện (non sparking).
Mô tả
BRONZEplus Búa đồng đầu bi 963.03 series KS Tools là dụng cụ sửa chữa chống cháy nổ, không phát sinh tia lửa điện (non sparking). Chuyên dùng để siết mở bu lông cho nhà máy lọc dầu, kho xăng, nhiệt điện, hóa chất, thực phẩm. Phân phối chính hãng KS Tools Việt Nam. Liên hệ: 0961172212 hoặc admin@uni-group.vn
BRONZEplus Búa đồng đầu bi 963.03 series KS Tools
- Model: 963.03 series
- Kiểu đầu: bi
- Vật liệu: Aluminium-Bronze (Non-Ferrous-Alloy)
- Không phát sinh tia lửa điện
- Chống cháy nổ
- Chống ăn mòn
- Chống mài mòn
- Nhập khẩu chính hãng tại KS Tools - Germany.
- Xem chi tiết từng model, kích thước, trọng lượng tại nội dung phía dưới.
Đặc điểm nổi bật:
- Búa bằng đồng KS Tools là dụng cụ để tạo sức va chạm cho vật khác. Búa thường được xài nhiều nhất để đóng đinh, rèn vũ khí và đập vật dụng khác.
- Cờ lê đóng BRONZE chống cháy nổ; không phát sinh tia lửa điện, an toàn khi thao tác. Dùng nhiều trong ngành nhiệt điện và các ngành công nghiệp đặc thù: Lọc dầu, nhiệt điện, kho xăng….
- Vật liệu cấu tạo bằng hợp kim đồng Aluminium – Bronze, rèn theo công nghệ luyện kim độc quyền KS Tools – Germany, tạo độ bền cao. Bề mặt được đánh bóng.
- Búa được thiết kế 2 đầu với 1 đầu để đóng và gõ vật dụng. Một đầu còn lại có thể tán đinh hoặc tán kim loại.
- Quý khách hàng nhận được sản phẩm nếu không đúng như chất lượng và miêu tả trên được hoàn trả lại và đền gấp 4 lần giá trị sản phẩm đó.
KS Tools là nhà sản xuất handtools hàng đầu Thế Giới, chuyên dùng phục vụ cho các ngành sửa chữa bảo dưỡng tại nhà máy, ngành sản xuất, sửa chữa ô tô, xe máy... hay cả trong dân dụng. KS Tools Việt Nam (UNICOM) là đại diện hãng phân phối chính thức sản phẩm tại Việt Nam. Website: kstoolsvietnam.vn
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm | Giá | Mua | Thông số kỹ thuật | Kích thước tổng mm | Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|
963.0323 | 1.521.000đ | Mua | 200g | 270mm | 230g |
963.0324 | 1.823.400đ | Mua | 300g | 285mm | 340g |
963.0325 | 2.233.800đ | Mua | 350g | 310mm | 450g |
963.0326 | 3.172.200đ | Mua | 600g | 345mm | 680g |
963.0327 | 4.137.000đ | Mua | 750g | 355mm | 910g |
963.0328 | 5.020.200đ | Mua | 950g | 355mm | 1130g |
963.0329 | 5.974.200đ | Mua | 1100g | 405mm | 1350g |
Đánh giá