-
Liệt kê danh mục sản phẩm
-
Sản phẩm mới nhất
Cờ lê cách điện 1000V VDE 117.15 series KS Tools
Mã: 117.15series
- Đánh giá: 0
Cờ lê cách điện 1000V VDE 117.15 series KS Tools là dụng cụ dùng để siết mở bulong, đai ốc chuyên dụng cho ngành điện, cách điện 1000V đảm bảo an toàn khi thao tác.
Mô tả
Cờ lê cách điện 1000V VDE 117.15 series KS Tools là dụng cụ dùng để siết mở bulong, đai ốc chuyên dụng cho ngành điện, cách điện 1000V đảm bảo an toàn khi thao tác. Phân phối chính hãng KS Tools Việt Nam. Liên hệ: 0961172212 hoặc admin@uni-group.vn
Thông số kỹ thuật:
- Model: 117.15 series
- Hệ mét
- Quy cách: 1 đầu miệng, nghiêng 15°
- Đạt tiêu chuẩn: DIN 7446
- Tiêu chuẩn cách điện IEC 60900
- Giấy chứng nhận kiểm tra an toàn: GS 1000V
- Vật liêu: chrome vanadium
- Nhập khẩu chính hãng tại KS Tools - Germany.
Cờ lê cách điện 1000V VDE 117.15 series KS Tools
- Cờ lê siết mở bulong, đai ốc chuyên dụng cho ngành điện. Đảm bảo an toàn kỹ thuật khi thao tác tại chỗ có nguồn điện nguy hiểm.
- Dụng cụ cách điện KS Tools luôn có lớp cách điện kép; 2 màu tương phản rất hữu dụng khi phát hiện dụng cụ bị đánh thủng hay chưa.
- Khi sử dụng, nếu đã bị đánh thủng lớp cách điện thì phải dừng. Cờ lê được trải qua tất cả các quy trình thử nghiệm về độ an toàn trước khi đưa vào sử dụng.
- 100% Đạt tiêu chuẩn cách điện IEC 60900, đáp ứng mọi nhu cầu kỹ thuật nhà máy.
- Vật liệu được làm bằng chrome vanadium, bề ngoài bọc lớp vở cách điện 1000V.
- Trên thân mỗi cờ lê đều được in tên hãng, model, các tiêu chuẩn thông số cách điện cơ bản.
- Quý khách hàng nhận được sản phẩm nếu không đúng như chất lượng và miêu tả trên được hoàn trả lại và đền gấp 4 lần giá trị sản phẩm đó.
KS Tools là nhà sản xuất handtools hàng đầu Thế Giới, chuyên dùng phục vụ cho các ngành sửa chữa bảo dưỡng tại nhà máy, ngành sản xuất, sửa chữa ô tô, xe máy... hay cả trong dân dụng. KS Tools Việt Nam (UNICOM) là đại diện hãng phân phối chính thức sản phẩm tại Việt Nam. Website: kstoolsvietnam.vn
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm | Giá | Mua | Thông số kỹ thuật | Kích thước tổng mm | Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|
117.1506 | 1.138.000đ | Mua | 6mm | 70.1mm | 30g |
117.1507 | 1.138.000đ | Mua | 7mm | 77mm | 30g |
117.1508 | 1.138.000đ | Mua | 8mm | 84mm | 30g |
117.1509 | 1.138.000đ | Mua | 9mm | 90mm | 40g |
117.1510 | 1.288.400đ | Mua | 10mm | 97mm | 40g |
117.1511 | 1.288.400đ | Mua | 11mm | 104mm | 50g |
117.1512 | 1.394.400đ | Mua | 12mm | 110mm | 50g |
117.1513 | 1.428.000đ | Mua | 13mm | 117mm | 70g |
117.1514 | 1.498.000đ | Mua | 14mm | 124mm | 80g |
117.1515 | 1.498.000đ | Mua | 15mm | 130mm | 90g |
117.1516 | 1.580.400đ | Mua | 16mm | 137mm | 120g |
117.1517 | 1.580.400đ | Mua | 17mm | 144mm | 120g |
117.1518 | 1.610.400đ | Mua | 18mm | 150mm | 120g |
117.1519 | 1.610.400đ | Mua | 19mm | 157mm | 150g |
117.1522 | 1.836.400đ | Mua | 22mm | 174mm | 190g |
117.1524 | 2.003.600đ | Mua | 24mm | 190mm | 300g |
117.1527 | 2.404.800đ | Mua | 27mm | 210mm | 390g |
117.1530 | 2.626.000đ | Mua | 30mm | 230mm | 510g |
117.1532 | 2.726.000đ | Mua | 32mm | 244mm | 550g |
Đánh giá