-
Liệt kê danh mục sản phẩm
-
Sản phẩm mới nhất
Cờ lê tự lắc bánh cóc 2 đầu tròng miệng 503.52 Series KS Tools
Mã: 503.52 Series
- Đánh giá: 0
Cờ lê tự lắc bánh cóc 2 đầu tròng miệng 503.52 Series KS Tools gồm đầu miệng và đầu tròng đều dùng cơ cấu bánh cóc (ratchet) phù hợp việc siết mở bulong nhanh chóng tại các góc hẹp
Mô tả
Cờ lê tự lắc bánh cóc 2 đầu tròng miệng 503.52 Series KS Tools gồm đầu miệng và đầu tròng đều dùng cơ cấu bánh cóc (ratchet) phù hợp việc siết mở bulong nhanh chóng tại các góc hẹp. Phân phối chính hãng bởi KS Tools Việt Nam
Thông số cờ lê tự lắc 503.52 Series
- Model: 503.52 Series
- Tiêu chuẩn DIN 3113 / ISO 3318
- Đầu tròng miệng tích hợp ratchet
- Vật liệu Chrome vanadium
- Bề mặt mạ chrome si mờ bóng
- Đầu tròng 72 point
- Ngàm nghiêng: 150
- Hệ mét, dòng GEARplus
Đặc tính kỹ thuật:
- Cờ lê vòng miệng có tròng miệng tích hợp ratchet, lật đảo chiều.
- Đầu tròng có cơ cấu bánh cóc 72 răng
- Vật liệu: Chrome vanadium, tôi rèn áp lực cao độc quyền của hãng KS Tools. Mang lại độ bền lớn.
- Dòng GEARplus chất lượng hoàn thiện cao
KS Tools là nhà sản xuất handtools hàng đầu Thế Giới, chuyên dùng phục vụ cho các ngành sửa chữa bảo dưỡng tại nhà máy, ngành sản xuất, sửa chữa ô tô, xe máy... hay cả trong dân dụng. KS Tools Việt Nam (UNICOM) là đại diện hãng phân phối chính thức sản phẩm tại Việt Nam. Website: kstoolsvietnam.vn
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm | Giá | Mua | Thông số kỹ thuật | Kích thước tổng mm | Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|
503.5208 | 746.000đ | Mua | 8 mm | 140 | 30 |
503.5209 | 762.800đ | Mua | 9 mm | 150 | 40 |
503.5210 | 780.800đ | Mua | 10 mm | 159 | 50 |
503.5211 | 797.600đ | Mua | 11 mm | 166 | 60 |
503.5212 | 844.400đ | Mua | 12 mm | 172 | 70 |
503.5213 | 869.600đ | Mua | 13 mm | 178 | 80 |
503.5214 | 908.000đ | Mua | 14 mm | 191 | 110 |
503.5215 | 938.000đ | Mua | 15 mm | 200 | 120 |
503.5216 | 1.019.600đ | Mua | 16 mm | 208 | 150 |
503.5217 | 1.050.800đ | Mua | 17 mm | 225 | 170 |
503.5218 | 1.085.600đ | Mua | 18 mm | 236 | 210 |
503.5219 | 1.118.000đ | Mua | 19 mm | 248 | 218 |
503.5221 | 1.739.600đ | Mua | 21 mm | 290 | 340 |
503.5224 | 2.026.400đ | Mua | 24 mm | 323 | 470 |
503.5227 | 2.975.600đ | Mua | 27 mm | 352 | 650 |
503.5228 | 3.630.800đ | Mua | 30 mm | 396 | 875 |
503.5229 | 4.396.400đ | Mua | 32 mm | 418 | 1035 |
Đánh giá