CHROMEplus đầu tuýp 12 cạnh 1/2 inch 918.13 Series KS Tools
Mã: 918.13 Series
- Đánh giá: 0
CHROMEplus đầu tuýp 12 cạnh 1/2 inch 918.13 Series KS Tools kết hợp tay lắc nhanh, cờ lê lực để siết mở bu lông đai ốc thiết bị, dùng cho nhà máy FDI, garage ô tô
Mô tả
CHROMEplus đầu tuýp 12 cạnh 1/2 inch 918.13 Series KS Tools. Kết hợp tay lắc nhanh, cờ lê lực để siết mở bu lông đai ốc thiết bị, dùng cho nhà máy FDI, garage ô tô. Phân phối chính hãng bởi KS Tools Việt Nam. Liên hệ: 0961 172 212.
Thông số khẩu Chromeplus 918.13 series
- Model: 918.13 Series
- Đầu tuýp: 12 point, hệ mét
- Tiêu chuẩn: DIN 3124, ISO 2725-1
- Tiêu chuẩn đầu vuông: DIN 3120, ISO 1174
- Đầu drive: 1/2 inch
- Vật liệu: chrome vanadium
- Bề mặt: mạ chrome sáng bóng
- Dòng CHROMEplus: Khác biệt với loại phổ thông bởi lớp mạ chrome chống han rỉ, hạn chế ăn mòn.
- Không dùng cho máy siết (súng siết bulong), dùng siết vặn bằng tay.
- Nhập khẩu chính hãng KS Tools - Germany
- Xem chi tiết từng model, kích thước, trọng lượng và giá thành ở nội dung phía dưới.
KS Tools là nhà sản xuất handtools hàng đầu Thế Giới, chuyên dùng phục vụ cho các ngành sửa chữa bảo dưỡng tại nhà máy, ngành sản xuất, sửa chữa ô tô, xe máy... hay cả trong dân dụng. KS Tools Việt Nam (UNICOM) là đại diện hãng phân phối chính thức sản phẩm tại Việt Nam. Website: kstoolsvietnam.vn
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm | Giá | Mua | Thông số kỹ thuật | Kích thước tổng mm | Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|
918.1316 | 171.000đ | Mua | 8 mm | ||
918.1327 | 171.000đ | Mua | 9 mm | ||
918.1328 | 171.000đ | Mua | 10 mm | ||
918.1329 | 171.000đ | Mua | 11 mm | ||
918.1331 | 171.000đ | Mua | 12 mm | ||
918.1332 | 171.000đ | Mua | 13 mm | ||
918.1333 | 171.000đ | Mua | 14 mm | ||
918.1334 | 179.400đ | Mua | 15 mm | ||
918.1337 | 179.400đ | Mua | 16 mm | ||
918.1338 | 196.200đ | Mua | 17 mm | ||
918.1339 | 213.000đ | Mua | 18 mm | ||
918.1341 | 213.000đ | Mua | 19 mm | ||
918.1342 | 245.400đ | Mua | 20 mm | ||
918.1343 | 245.400đ | Mua | 21 mm | ||
918.1344 | 267.000đ | Mua | 22 mm | ||
918.1345 | 363.000đ | Mua | 23 mm | ||
918.1346 | 363.000đ | Mua | 24 mm | ||
918.1347 | 363.000đ | Mua | 25 mm | ||
918.1348 | 363.000đ | Mua | 26 mm | ||
918.1351 | 379.800đ | Mua | 27 mm | ||
918.1352 | 460.200đ | Mua | 28 mm | ||
918.1353 | 460.200đ | Mua | 29 mm | ||
918.1354 | 460.200đ | Mua | 30 mm | ||
918.1355 | 465.000đ | Mua | 31 mm | ||
918.1356 | 465.000đ | Mua | 32 mm | ||
918.1357 | 696.600đ | Mua | 33 mm | ||
918.1358 | 171.000đ | Mua | |||
918.1359 | 747.000đ | Mua | 34 mm | ||
918.1361 | 763.800đ | Mua | 36 mm |
Đánh giá