-
Liệt kê danh mục sản phẩm
-
Sản phẩm mới nhất
Kìm cắt cạnh, cán siêu mỏng kiểu cầm cổ điển KS Tools 115.22 Series
Mã: 115.22 Series
- Đánh giá: 0
Kìm cắt cạnh, cán siêu mỏng kiểu cầm cổ điển KS Tools Germany 115.22 Series chuyên dùng để cắt các loại cáp điện, cáp thép, phôi nhựa. Đặc điểm nằm tại cán mỏng, cố điển dễ dàng thao tác tại các vị trí góc hẹp như tủ điện
Mô tả
Kìm cắt cạnh, cán siêu mỏng kiểu cầm cổ điển KS Tools Germany 115.22 Series chuyên dùng để cắt các loại cáp điện, cáp thép, phôi nhựa. Đặc điểm nằm tại cán mỏng, cố điển dễ dàng thao tác tại các vị trí góc hẹp như tủ điện. Phân phối bởi KS Tools Việt Nam
Đặc tính kỹ thuật kìm cắt cán mỏng 115.22 Series
- 115.22 Series gồm 3 mã từ 160 - 180 - 200 mm đa dạng kiểu cắt cho các loại cáp điện, thép, đồng, phôi nhựa. Tay cầm kiểu cổ điển không có mấu chặn ở đầu kìm, cán làm mỏng SlimPower nên dễ thao tác tại các vị trí góc hẹp
- Vật liệu ngàm kìm được làm từ thép hợp kim đặc biệt, công nghệ rèn độc quyền đem lại đồ bền tuyệt vời khi thao tác. Ngàm thiết kế kiểu "side cutter" đem lại khả năng cắt sát phôi.
- Tay cầm được bọc nhựa 2 thành phần đen - đỏ. Cầm nắm dễ dàng nhờ kiểu dáng thiết kế công thái học
- Đạt tiêu chuẩn: DIN ISO 5749 đáp ứng các yêu cầu của nhà máy FDI
Thông số kỹ thuật kìm cắt Slim Power
- Model: 115.22 Series
- Hãng: KS Tools Germany
- Đạt tiêu chuẩn: DIN ISO 5749
- Vật liệu ngàm kìm: Thép hợp kim đăc biệt
- Bề mặt ngàm: Si mờ
- Vật liệu cán: Nhựa tổng hợp 2 thành phần
- Thiết kế cán: Kiểu mỏng dẹt Slim power, cổ điển
KS Tools là nhà sản xuất handtools hàng đầu Thế Giới, chuyên dùng phục vụ cho các ngành sửa chữa bảo dưỡng tại nhà máy, ngành sản xuất, sửa chữa ô tô, xe máy... hay cả trong dân dụng. KS Tools Việt Nam (UNICOM) là đại diện hãng phân phối chính thức sản phẩm tại Việt Nam. Website: kstoolsvietnam.vn
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm | Giá | Mua | Thông số kỹ thuật | Kích thước tổng mm | Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|
115.22 Series | 970.000đ | Mua | |||
115.2231 | 970.000đ | Mua | Cutting length S 18,5 mm | 160 mm | 170 g |
115.2232 | 1.304.000đ | Mua | Cutting length S 20 mm | 180 mm | 240 g |
115.2233 | 1.344.000đ | Mua | Cutting length S 22 mm | 200 mm | 290 g |
Đánh giá