-
Liệt kê danh mục sản phẩm
-
Sản phẩm mới nhất
BRONZEplus Cờ lê xích bằng đồng 963.171 series KS Tools
Mã: 963.1713
- Đánh giá: 0
BRONZEplus Cờ lê mỏ lết xích bằng đồng 963.171 series KS Tools là dụng cụ sửa chữa chống cháy nổ, không phát sinh tia lửa điện (non sparking). Dùng để siết mở bu lông cho nhà máy lọc dầu, kho xăng, nhiệt điện, hóa chất,
Mô tả
BRONZEplus Cờ lê xích bằng đồng 963.171 series KS Tools là dụng cụ sửa chữa chống cháy nổ, không phát sinh tia lửa điện (non sparking). Chuyên dùng mở lọc dầu cho nhà máy lọc hoá dầu, kho xăng, nhiệt điện, hóa chất, thực phẩm. Phân phối chính hãng KS Tools Việt Nam. Liên hệ: 0961172212 hoặc admin@uni-group.vn.
BRONZEplus Cờ lê xích bằng đồng 963.171 series KS Tools
- Model: 963.171 series
- Vật liệu: Aluminium-Bronze (Non-Ferrous-Alloy)
- Không phát sinh tia lửa điện
- Chống cháy nổ
- Chống ăn mòn
- Chống mài mòn
- Nhập khẩu chính hãng tại KS Tools - Germany.
- Xem chi tiết từng model, kích thước, trọng lượng tại nội dung phía dưới.
Đặc điểm nổi bật:
- Cờ lê xích bằng đồng KS Tools ứng dụng mở lọc dầu. Chuyên dùng cho nhà máy lọc dầu, kho xăng, nhiệt điện, hóa chất, thực phẩm.
- KS Tools có cung cấp chứng chỉ riêng cho các loại vật liệu chống cháy nổ bằng hợp kim đồng
- Vật liệu cấu tạo bằng hợp kim đồng Aluminium – Bronze, rèn theo công nghệ luyện kim độc quyền KS Tools – Germany , tạo độ bền cao.
- Dùng chủ yếu trong các ngành công nghiệp đặc thù như nhiệt điện, lọc hoá dầu. Yêu cầu về chống cháy nổ cao. Đảm bảo an toàn tuyệt đối cho kỹ thuật nhà máy.
- Trên thân in tên hãng KS Tools và thông số.
- Quý khách hàng nhận được sản phẩm nếu không đúng như chất lượng và miêu tả trên được hoàn trả lại và đền gấp 4 lần giá trị sản phẩm đó.
KS Tools là nhà sản xuất handtools hàng đầu Thế Giới, chuyên dùng phục vụ cho các ngành sửa chữa bảo dưỡng tại nhà máy, ngành sản xuất, sửa chữa ô tô, xe máy... hay cả trong dân dụng. KS Tools Việt Nam (UNICOM) là đại diện hãng phân phối chính thức sản phẩm tại Việt Nam. Website: kstoolsvietnam.vn
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm | Giá | Mua | Thông số kỹ thuật | Kích thước tổng mm | Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|
963.1713 | 28.133.000đ | Mua | 50mm | 600mm | 1700g |
963.1714 | 28.999.400đ | Mua | 100mm | 600mm | 2500g |
963.1715 | 45.619.400đ | Mua | 150mm | 600mm | 3000g |
963.1716 | 74.883.800đ | Mua | 450mm | 1600mm | 8000g |
Đánh giá