-
Liệt kê danh mục sản phẩm
-
Sản phẩm mới nhất
Chìa lục giác hệ inch 1/32-1 inch 151.26 series KS Tools
Mã: 151.26 series
- Đánh giá: 0
Chìa lục giác hệ inch 1/32 - 1 inch 151.26 series KS Tools. Ứng dụng để tháo lắp các bulong lục giác chìm. Hàng được nhập khẩu chính hãng bởi KS Tools Việt Nam
Mô tả
Chìa lục giác hệ inch 1/32 - 1 inch 151.26 series KS Tools gồm rất nhiều cỡ khác nhau. Ứng dụng để tháo lắp các bulong lục giác chìm hệ inch. Hàng được nhập khẩu chính hãng bởi KS Tools Việt Nam.
Thông số kĩ thuật lục giác hệ inch 151.26 series:
- Model: 151.26i Series
- Kiểu đầu: lục giác hệ inch
- Kiểu thân: Lục chữ L loại ngắn
- Tiêu chuẩn: DIN ISO 2936
- Vật liệu: Thép đặc biệt
- Đơn vị: Hệ inch
- Bề mặt: Phủ phốt phát đen
- Chủng loại: chìa vặn lục giác inch
- Nhập khẩu chính hãng KS Tools Germany
Khác biệt với loại chìa lục màu trắng (chrome vanadium) là cấu tạo vật liệu từ thép đặc biệt (special tool steel) phủ phốt phát đen, khả năng chịu lực xoắn tốt hơn và bền hơn
KS Tools là nhà sản xuất handtools hàng đầu Thế Giới, chuyên dùng phục vụ cho các ngành sửa chữa bảo dưỡng tại nhà máy, ngành sản xuất, sửa chữa ô tô, xe máy... hay cả trong dân dụng. KS Tools Việt Nam (UNICOM) là đại diện hãng phân phối chính thức sản phẩm tại Việt Nam. Website: kstoolsvietnam.vn
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm | Giá | Mua | Thông số kỹ thuật | Kích thước tổng mm | Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|
151.2649 | 821.000đ | Mua | 1" | L1: 248mm, L2: 114mm | 820g |
151.2630 | 141.800đ | Mua | 1/32" | L1: 45mm, L2: 14mm | 10g |
151.2654 | 140.600đ | Mua | 3/64" | L1: 45mm, L2: 14mm | 10g |
151.2631 | 141.800đ | Mua | 1/16" | L1: 45mm, L2: 15mm | 10g |
151.2632 | 144.200đ | Mua | 5/64" | L1: 50mm, L2: 16mm | 10g |
151.2633 | 144.200đ | Mua | 3/32" | L1: 51mm, L2: 17mm | 10g |
151.2634 | 144.200đ | Mua | 7/64" | L1: 54mm, L2: 20mm | 10g |
151.2635 | 146.600đ | Mua | 1/8" | L1: 57mm, L2: 22mm | 10g |
151.2636 | 146.600đ | Mua | 9/64" | L1: 63mm, L2: 23mm | 10g |
151.2637 | 149.000đ | Mua | 5/32" | L1: 65mm, L2: 25mm | 10g |
151.2638 | 149.000đ | Mua | 3/16" | L1: 70mm, L2: 29mm | 20g |
151.2639 | 152.600đ | Mua | 7/32" | L1: 80mm, L2: 32mm | 30g |
151.2640 | 161.000đ | Mua | 1/4" | L1: 87mm, L2: 32mm | 40g |
151.2655 | 168.200đ | Mua | 9/32" | L1: 95mm, L2: 35mm | 43g |
151.2641 | 176.600đ | Mua | 5/16" | L1: 98mm, L2: 40mm | 80g |
151.2642 | 185.000đ | Mua | 3/8" | L1: 110mm, L2: 45mm | 110g |
151.2643 | 204.200đ | Mua | 7/16" | L1: 124mm, L2: 48mm | 130g |
151.2644 | 227.000đ | Mua | 1/2" | L1: 133mm, L2: 50mm | 150g |
151.2645 | 276.200đ | Mua | 9/16" | L1: 152mm, L2: 57mm | 250g |
151.2646 | 327.800đ | Mua | 5/8" | L1: 160mm, L2: 59mm | 400g |
151.2647 | 414.200đ | Mua | 3/4" | L1: 180mm, L2: 70mm | 620g |
151.2648 | 590.600đ | Mua | 7/8" | L1: 200mm, L2: 80mm | 740g |
Đánh giá