-
Liệt kê danh mục sản phẩm
-
Sản phẩm mới nhất
Lục giác đầu bằng loại ngắn 1.3-22 mm 151.20 series KS Tools
Mã: 151.20 series
- Đánh giá: 0
Lục giác đầu bằng loại ngắn cỡ hàng chục cỡ dải đều từ 1.3-22 mm 151.20 series KS Tools. Kiểu thân chữ L ứng dụng để tháo lắp các bulong lục giác chìm. Nhập khẩu chính hãng KS Tools GErmany
Mô tả
Lục giác đầu bằng loại ngắn cỡ hàng chục cỡ dải đều từ 1.3-22 mm 151.20 series KS Tools. Kiểu thân chữ L ứng dụng để tháo lắp các bulong lục giác chìm. Hàng được nhập khẩu chính hãng bởi KS Tools Việt Nam.
Thông số kĩ thuật lục giác ngắn 151.20 Series
- Model: 151.20 Series
- Hãng: KS Tools Germany
- Kiểu đầu: Lục giác đầu bằng
- 2 đầu 1 ngắn 1 dài phù hợp siết mở ốc nông sâu
- Kiểu thân: Thân ngắn dạng chữ L
- Tiêu chuẩn: DIN ISO 2936
- Vật liệu: hợp kim Chrome vanadium si mờ bề mặt
- Đơn vị: Hệ mét
Đặc tính Series lục giác đầu bằng thân ngắn KS Tools
- Series 151.20 Hệ mét với dải thao tác từ 1.3-22 mm chia đều hàng chục cỡ - Phù hợp với các máy móc thiết bị tại nhà máy
- Thông số, hãng KS Tools và mã hiệu riêng được in trên thân sản phẩm đảm bảo hàng chính hãng
- Nhập khẩu chính hãng từ KS Tools Germany
- Check được mã code kiểm tra chính hãng
Bảng thông số lục giác đầu bằng thân ngắn KS Tools 151.20 Series
Nhu cầu sử dụng theo bộ - Tham khảo Series lục giác tại danh mục lục giác đầu bằng hoặc gợi ý bên dứoi sản phẩm
KS Tools là nhà sản xuất handtools hàng đầu Thế Giới, chuyên dùng phục vụ cho các ngành sửa chữa bảo dưỡng tại nhà máy, ngành sản xuất, sửa chữa ô tô, xe máy... hay cả trong dân dụng. KS Tools Việt Nam (UNICOM) là đại diện hãng phân phối chính thức sản phẩm tại Việt Nam. Website: kstoolsvietnam.vn
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm | Giá | Mua | Thông số kỹ thuật | Kích thước tổng mm | Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|
151.20213 | 17.000đ | Mua | 1.3mm | L1: 41mm, L2: 13mm | 10 |
151.20215 | 22.000đ | Mua | 1.5mm | L1: 46.5mm, L2: 15.5mm | 10 |
151.2022 | 27.000đ | Mua | 2.0mm | L1: 52mm, L2: 18mm | 10 |
151.20225 | 27.000đ | Mua | 2.5mm | L1: 58.5mm, L2: 20.5mm | 10 |
151.2023 | 37.000đ | Mua | 3.0mm | L1: 66mm, L2: 23mm | 10 |
151.20235 | 37.000đ | Mua | 3.5mm | L1: 69.5mm, L2: 25.5mm | 10 |
151.2024 | 32.000đ | Mua | 4.0mm | L1: 74mm, L2: 29mm | 10 |
151.20245 | 31.000đ | Mua | 4.5mm | L1: 80mm, L2: 30.5mm | 10 |
151.2025 | 47.000đ | Mua | 5.0mm | L1: 85mm, L2: 33mm | 20 |
151.20255 | 59.000đ | Mua | 5.5mm | L1: 90mm, L2: 35mm | 20 |
151.2026 | 57.000đ | Mua | 6.0mm | L1: 96mm, L2: 38mm | 30 |
151.2027 | 60.000đ | Mua | 7.0mm | L1: 102mm, L2: 41mm | 40 |
151.2028 | 67.000đ | Mua | 8.0mm | L1: 108mm, L2: 44mm | 60 |
151.2029 | 76.000đ | Mua | 9.0mm | L1: 114mm, L2: 47mm | 80 |
151.2030 | 91.000đ | Mua | 10.0mm | L1: 122mm, L2: 50mm | 110 |
151.2031 | 137.000đ | Mua | 12.0mm | L1: 137mm, L2: 57mm | 170 |
151.2038 | 208.000đ | Mua | 13.0mm | L1: 145mm, L2: 63mm | 250 |
151.2032 | 205.000đ | Mua | 14.0mm | L1: 154mm, L2: 70mm | 270 |
151.2039 | 308.000đ | Mua | 16.0mm | L1: 168mm, L2: 76mm | 400 |
151.2033 | 362.000đ | Mua | 17.0mm | L1: 177mm, L2: 80mm | 440 |
151.2034 | 491.000đ | Mua | 19.0mm | L1: 199mm, L2: 89mm | 630 |
151.2036 | 1.197.000đ | Mua | 22.0mm | L1: 222mm, L2: 102mm | 750 |
Đánh giá