-
Liệt kê danh mục sản phẩm
-
Sản phẩm mới nhất
Tô vít lực chống tĩnh điện ESD 1/4 inch 516.39 Series KS Tools
Mã: 516.39 Series
- Đánh giá: 0
Tua vít lực ESD 1/4 inch điều chỉnh cố định 516.39 Series KS Tools chuyên dụng đo lường, kiểm tra và điều chỉnh lực siết của bulong, đai ốc với lực vừa đủ một cách chính xác.
Mô tả
Tua vít lực chống tĩnh điện ESD 1/4 inch điều chỉnh cố định 516.39 Series KS Tools. Chuyên dụng đo lường, kiểm tra và điều chỉnh lực siết của bulong; đai ốc với lực vừa đủ một cách chính xác. Sử dụng phổ biến trong các nhà máy FDI, gara phân xưởng ô tô. Phân phối chính hãng bởi KS Tools Việt Nam. Liện hệ: 0961 172 212.
Tô vít lực chống tĩnh điện ESD 1/4 inch 516.39 Series KS Tools
- Công dụng tô vít lực giống như một chiếc cờ lê lực vậy. Chuyên dụng để thử nghiệm, đo lường, kiểm tra và điều chỉnh lực siết của bulong; đai ốc với lực vừa đủ một cách chính xác.
- Dòng tô vít lực này không có thang đo - giá trị có thể điều chỉnh cố định. Để kểm soát lực theo chiều kim đồng hồ.
- Tay cầm nhôm mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái, thích hợp thao tác trên cao
- Được đánh dấu riêng bằng số series - nhận dạng sản phẩm duy nhất.
Thông số kỹ thuật
- Model: 516.39 Series
- Đầu vuông kết nối :1/4 inch
- Độ chính xác: +- 6% với dung sai của thang đo đã đặt
- Độ chính xác tối thiểu cho 5000 chu kỳ xoay.
- Tiêu chuẩn đầu lục giác: DIN 3126 – E 6,3
- Hiệu chuẩn phù hợp theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 6789: 2017 (E)
- Không thể xiết chặt quá giá trị đã đặt
- Nhập khẩu chính hãng tại KS Tools - Germany
- Xem chi tiết từng model, dải lực, kích thước ở nội dung phía dưới
KS Tools là nhà sản xuất hand tools hàng đầu Thế Giới, chuyên dùng phục vụ cho các ngành sửa chữa bảo dưỡng tại nhà máy, ngành sản xuất, sửa chữa ô tô, xe máy... hay cả trong dân dụng. KS Tools Việt Nam (UNICOM) là đại diện hãng phân phối chính thức sản phẩm tại Việt Nam. Website: kstoolsvietnam.vn.
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm | Giá | Mua | Thông số kỹ thuật | Kích thước tổng mm | Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|
516.39 Series | 18.017.000đ | Mua | - | - | - |
516.3910 | 18.017.000đ | Mua | Measuring range: 1-15 cNm | 92 | 45 |
516.3915 | 18.299.000đ | Mua | Measuring range: 5-60 cNm | 102 | 94 |
516.3920 | 18.425.000đ | Mua | Measuring range: 40-200 cNm | 111 | 170 |
516.3925 | 20.621.000đ | Mua | Measuring range: 100-500 cNm | 126 | 220 |
Đánh giá