Cờ lê cách điện 1000V

Cờ lê đầu mở cách điện 1000V KS Tools 118.15 Series

Mã: 118.15 Series

  • Đánh giá: 0

Cờ lê đầu mở cách điện 1000V KS Tools 118.15 Series. Là dụng cụ dùng để siết mở bulong, đai ốc chuyên dụng cho ngành điện, cách điện 1000V đảm bảo an toàn khi thao tác.

Giá: 793.000đ - 1.588.000đ
(Giá chưa gồm VAT)

Mô tả

Cờ lê đầu mở cách điện 1000V KS Tools 118.15 Series. Là dụng cụ dùng để siết mở bulong, đai ốc chuyên dụng cho ngành điện, cách điện 1000V đảm bảo an toàn khi thao tác. Phân phối chính hãng KS Tools Việt Nam. Liên hệ đặt hàng: 0961172212 

Thông số kỹ thuật:

  • Model: 118.15 Series
  • Đạt tiêu chuẩn: DIN 7446
  • Tiêu chuẩn cách điện: IEC 60900
  • Ngàm miệng (mở)
  • Vật liêu: chrome vanadium
  • Nhập khẩu chính hãng tại KS Tools - Germany. 

Cờ lê đầu mở cách điện 1000V KS Tools 118.15 Series

Cờ lê đầu mở cách điện 1000V KS Tools 118.15 Series

  • Cờ lê mở hay còn gọi cờ lê miệng siết mở bulong, đai ốc; chuyên dụng cho ngành điện. Đảm bảo an toàn kỹ thuật khi thao tác tại chỗ có nguồn điện nguy hiểm.
  • Dụng cụ cách điện KS Tools luôn có lớp cách điện kép; 2 màu tương phản rất hữu dụng khi phát hiện dụng cụ bị đánh thủng hay chưa.
  • Khi sử dụng, nếu đã bị đánh thủng lớp cách điện thì phải dừng. Cờ lê được trải qua tất cả các quy trình thử nghiệm về độ an toàn trước khi đưa vào sử dụng.
  • 100% Đạt tiêu chuẩn cách điện IEC 60900, đáp ứng mọi nhu cầu kỹ thuật nhà máy.
  • Vật liệu được làm bằng chrome vanadium, bề ngoài bọc lớp vở cách điện 1000V. 
  • Trên thân mỗi cờ lê đều được in tên hãng, model, các tiêu chuẩn thông số cách điện cơ bản. 
  • Quý khách hàng nhận được sản phẩm nếu không đúng như chất lượng và miêu tả trên được hoàn trả lại và đền gấp 4 lần giá trị sản phẩm đó. 

KS Tools là nhà sản xuất handtools hàng đầu Thế Giới, chuyên dùng phục vụ cho các ngành sửa chữa bảo dưỡng tại nhà máy, ngành sản xuất, sửa chữa ô tô, xe máy... hay cả trong dân dụng. KS Tools Việt Nam (UNICOM) là đại diện hãng phân phối chính thức sản phẩm tại Việt Nam. Website: kstoolsvietnam.vn 

Mã sản phẩm

Mã sản phẩm Giá Mua Thông số kỹ thuật Kích thước tổng mm Trọng lượng g
118.1507 793.000đ Mua 7 mm 19
118.1508 814.000đ Mua 8 mm 25
118.1509 814.000đ Mua 9 mm 35
118.1510 861.000đ Mua 10 mm 35
118.1511 905.000đ Mua 11 mm 53
118.1512 905.000đ Mua 12 mm 53
118.1513 980.000đ Mua 13 mm 88
118.1514 980.000đ Mua 14 mm 88
118.1515 1.082.000đ Mua 15 mm 122
118.1516 1.082.000đ Mua 16 mm 122
118.1517 1.082.000đ Mua 17 mm 122
118.1518 1.177.000đ Mua 18 mm 149
118.1519 1.177.000đ Mua 19 mm 148
118.1520 1.177.000đ Mua 20 mm 196
118.1521 1.488.000đ Mua 21 mm 193
118.1522 1.488.000đ Mua 22 mm 193
118.1523 1.588.000đ Mua 23 mm 291
118.1524 1.588.000đ Mua 24 mm 298

Đánh giá

Chọn đánh giá của bạn
zalo
0961 172 212