BRONZEplus Cờ lê miệng bằng đồng chống cháy nổ 963.71 Series
Mã: 963.71 Series
- Đánh giá: 1
BRONZEplus Cờ lê miệng bằng đồng chống cháy nổ 963.71 Series là dụng cụ sửa chữa chống cháy nổ, phát sinh tia lửa điện
Mô tả
BRONZEplus Cờ lê miệng bằng đồng chống cháy nổ 963.71 Series. Là dụng cụ sửa chữa chống cháy nổ, phát sinh tia lửa điện; Chuyên dùng để siết mở bu lông cho nhà máy lọc dầu, kho xăng, nhiệt điện, hóa chất, thực phẩm. Phân phối chính hãng bởi KS Tools Việt Nam. Liên hệ: 0961 172 212.
Thông số cờ lê miệng 963.71 Series
- Model: 963.71 Series
- Tiêu chuẩn: DIN 894 / ISO 3380
- Vật liệu: Aluminium-Bronze (Non-Ferrous-Alloy)
- Chống cháy nổ, phát sinh tia lửa điện
- Chống ăn mòn
- Chống mài mòn
- Hệ mét, ngàm nghiêng 15 độ
- Kiểu đầu: miệng (mở)
- Chủng loại sản phẩm: Cờ lê chống cháy nổ
- Nhập khẩu chính hãng tại KS Tools - Germany.
BRONZEplus Cờ lê miệng bằng đồng chống cháy nổ 963.71 Series
- Cờ lê bằng đồng hay còn gọi cờ lê chống cháy nổ; không phát sinh tia lửa điện, an toàn khi thao tác. Được ứng dụng trong nhiệt điện và các ngành công nghiệp đặc thù: Lọc dầu, nhiệt điện, kho xăng….
- Vật liệu cấu tạo bằng hợp kim đồng Aluminium – Bronze , rèn theo công nghệ luyện kim độc quyền KS Tools – Germany , tạo độ bền cao.
- Đạt tiêu chuẩn DIN 894 / ISO 3380 đáp ứng mọi quy trình kỹ thuật nhà máy. Nhất là những ngành công nghiệp đặc thù, đòi hỏi tiêu chuẩn kỹ thuật phòng chống cháy nổ cao.
- Cờ lê gồm một đầu miệng (mở) đầu còn lại dẹt như cờ lê đóng nhưng không phải cờ lê đóng. Có thể tác động lực nhẹ.
- Quý khách hàng nhận được sản phẩm nếu không đúng như chất lượng và miêu tả trên được hoàn trả lại và đền gấp 4 lần giá trị sản phẩm đó.
KS Tools là nhà sản xuất handtools hàng đầu Thế Giới, chuyên dùng phục vụ cho các ngành sửa chữa bảo dưỡng tại nhà máy, ngành sản xuất, sửa chữa ô tô, xe máy... hay cả trong dân dụng. KS Tools Việt Nam (UNICOM) là đại diện hãng phân phối chính thức sản phẩm tại Việt Nam. Website: kstoolsvietnam.vn
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm | Giá | Mua | Thông số kỹ thuật | Kích thước tổng mm | Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|
963.7146 | 587.500đ | Mua | 6 mm | 50 | |
963.7147 | 587.500đ | Mua | 7 mm | 50 | |
963.7148 | 587.500đ | Mua | 8 mm | 50 | |
963.7149 | 587.500đ | Mua | 9 mm | 50 | |
963.7150 | 587.500đ | Mua | 10 mm | 60 | |
963.7151 | 587.500đ | Mua | 11 mm | 80 | |
963.7152 | 684.700đ | Mua | 12 mm | 70 | |
963.7153 | 684.700đ | Mua | 13 mm | 40 | |
963.7154 | 684.700đ | Mua | 14 mm | 80 | |
963.7155 | 867.100đ | Mua | 15 mm | 120 | |
963.7156 | 867.100đ | Mua | 16 mm | 70 | |
963.7157 | 867.100đ | Mua | 17 mm | 70 | |
963.7158 | 1.069.900đ | Mua | 18 mm | 70 | |
963.7159 | 1.069.900đ | Mua | 19 mm | 100 | |
963.7160 | 1.343.500đ | Mua | 20 mm | 140 | |
963.7161 | 1.343.500đ | Mua | 21 mm | 140 | |
963.7162 | 1.343.500đ | Mua | 22 mm | 130 | |
963.7163 | 1.617.100đ | Mua | 23 mm | 170 | |
963.7164 | 1.617.100đ | Mua | 24 mm | 170 | |
963.7165 | 1.985.500đ | Mua | 25 mm | 160 | |
963.7166 | 1.985.500đ | Mua | 26 mm | 160 | |
963.7167 | 1.985.500đ | Mua | 27 mm | 150 | |
963.7168 | 2.388.700đ | Mua | 28 mm | 270 | |
963.7169 | 2.388.700đ | Mua | 29 mm | 260 | |
963.7170 | 2.388.700đ | Mua | 30 mm | 250 | |
963.7172 | 3.253.900đ | Mua | 33 mm | 340 | |
963.7173 | 3.253.900đ | Mua | 34 mm | 320 | |
963.7174 | 3.253.900đ | Mua | 35 mm | 320 | |
963.7175 | 4.083.100đ | Mua | 36 mm | 300 | |
963.7176 | 4.083.100đ | Mua | 37 mm | 300 | |
963.7177 | 4.325.500đ | Mua | 38 mm | 540 | |
963.7190 | 9.745.900đ | Mua | 65 mm | 1700 | |
963.7192 | 11.614.300đ | Mua | 70 mm | 1900 | |
963.7194 | 14.604.700đ | Mua | 75 mm | 1800 | |
963.7196 | 16.307.500đ | Mua | 80 mm | 2900 | |
963.7198 | 19.515.100đ | Mua | 85 mm | 3400 | |
963.7200 | 21.367.900đ | Mua | 90 mm | 3200 | |
963.7202 | 22.719.100đ | Mua | 95 mm | 4800 | |
963.7208 | 35.749.900đ | Mua | 125 mm | 8300 | |
963.7210 | 40.515.100đ | Mua | 135 mm | 8300 |
Đánh giá