Tủ dụng cụ chuyên dụng Performanceplus

Tủ đồ nghề 1000 chi tiết đào tạo dạy nghề sửa chữa ô tô 100% Germany

Mã: 845.14950US

  • Đánh giá: 0

Tủ dụng cụ đồ nghề 1000 chi tiết dùng cho đào tạo dạy nghề sửa chữa ô tô nhập khẩu KS Tools Germany là dòng tủ đồ nghề Phù hợp dùng cho trường đào tạo dạy nghề khoa ô tô, các nhà máy lắp ráp ô tô

Giá: 799.000.000đ
(Giá chưa gồm VAT)

Mô tả

Tủ dụng cụ đồ nghề 1000 chi tiết dùng cho đào tạo dạy nghề sửa chữa ô tô nhập khẩu KS Tools Germany là dòng tủ đồ nghề Phù hợp dùng cho trường đào tạo dạy nghề khoa ô tô, các nhà máy lắp ráp ô tô…Nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Unicom JSC

Đặc tính kỹ thuật tủ đồ nghề 1000 chi tiết KS Tools

Tủ đồ nghề 1000 chi tiết đào tạo dạy nghề sửa chữa ô tô 100% Germany KS Tools được thiết kế đáp ứng các tiêu chuẩn DIN ISO. Chi tiết tiêu chuẩn tương ứng với từng chủng loại dụng cụ

Tủ đồ nghề 1000 chi tiết đào tạo dạy nghề sửa chữa ô tô 100% Germany

  • Tủ gồm 1000 chi tiết đảm bảo đáp ứng bất cứ công việc sửa chữa cơ bản đến chuyên nghiệp dùng cho bảo dưỡng sửa chữa ô tô từ các dòng xe Châu Âu, Mỹ, Châu Á.
  • Dòng tủ performance plus là dòng sản phẩm tủ dụng cụ cao cấp nhất của KS Tools Germany. 
  • Kết cấu tủ chắc chắn, thép tấm dày 0.8mm. Mặt bàn thao tác được làm từ thép không gỉ mang lại sự chuyên nghiệp và cao cấp.
  • Bề ngoài sơn tĩnh điện 2 màu đen đỏ đăc trưng của KS Tools Germany. Tủ gồm số ngăn kéo lên tới 14 ngăn. 
  • Trong đó 1 ngăn đầu full size kích cỡ: 1429x568x180 mm
  • 1 ngăn kích cỡ size XL: 785x568x145 mm
  • 5 ngăn kích cỡ size XL: 785x568x65 mm
  • 7 ngăn kích cỡ size M: 568x568x65 mm
  • Bộ tủ dụng cụ 1000 chi tiết gồm 16 khay dụng cụ đựng trong 14 ngăn kéo bao gồm đầy đủ các dụng cụ: Kìm, cờ lê, mỏ lết, tô vít, đầu khẩu tuýp, cờ lê lực, đầu bít socket, đục búa, giũa, bộ lục giác các loại…..
  • Tất cả 1000 chi tiết đều có khay dưỡng cho từng món nên tiện lợi lấy ra sử dụng, cất giữ mà không sợ nhầm lẫn với số lượng dụng cụ khổng lồ
  • Tủ dụng cụ 845.14950US tiện lợi khi sử dụng tại nhà xưởng workshop. Tích hợp 4 bánh xe gồm 2 bánh điều hướng di chuyển dễ dàng. Kết cấu khóa 2 tầng giúp cho các ngăn kéo không bị bật ra khi di chuyển

Thông số kỹ thuật tủ dụng cụ 1000 món 845.14950US

  • Hãng sản xuất: KS Tools Germany
  • Tủ bao gồm: 1000 chi tiết dụng cụ
  • Kích thước tủ: 710 x 1132 x 1710 mm
  • Trọng lượng: ~ 326 kg

Chi tiết các món tủ dụng cụ KS Tools 1000 chi tiết

Bộ tủ dụng cụ 1000 chi tiết gồm 16 khay dụng cụ đựng trong 14 ngăn kéo bao gồm đầy đủ các dụng cụ: Kìm, cờ lê, mỏ lết, tô vít, đầu khẩu tuýp, cờ lê lực, đầu bít socket, đục búa, giũa, bộ lục giác các loại…..Chi tiết các ngăn như bên dưới đây

Ngăn 1: Bộ búa đục tổng hợp 20 chi tiết 811.0020 KS Tools

Ngăn 1: Bộ búa đục tổng hợp 20 chi tiết 811.0020

  • 6 cây đục lỗ OD: 2-3-4-5-6-8 mm
  • 3 cây đục nón OD: 3-4-5 mm
  • 1 cây đục chữ thập: 7 mm
  • 5 cây đục phẳng: 10-12-16-18-20 mm
  • 1 búa mềm chống sốc 400g,
  • 1 búa 2 đầu nhựa chống sốc 480 g
  • 2 búa kỹ thuật: 200g, 400g
  • 1 búa tạ đầu vuông 1000

Ngăn 2: Bộ dũa kỹ thuật và dụng cụ đo 28 chi tiết 811.0028 ks tools

Ngăn 2: Bộ dũa kỹ thuật và dụng cụ đo 28 chi tiết 811.0028

  • 1 thước lá 300mm
  • 1 thước đo góc 220 mm
  • 1 đột tâm tự động Ø 4mm
  • 1 thước cặp cơ khí 0-150 mm 
  • 1 thước căn lá 20 Blades, 0,05 - 1 mm
  • 1 bàn chải đánh rỉ bằng thép 225 mm
  • 1 thước đo độ sâu 0-25 mm, 125mm
  • 1 thước cuộn 5m, bản 19mm
  • 1 dũa bán nguyệt form E, cut 2, 20 mm
  • 1 dũa tròn form F, cut 2, 200 mm
  • 1 dũa phẳng form B, cut 2, 200 mm
  • 1 dũa tam giác form C, cut 2, 200 mm
  • 1 dũa phanh dẹt 270 mm 
  • 1 miếng nêm nhựa 195 mm x B = 30 mm
  • 1 cưa cầm tay 300 mm
  • 10 lưỡi dao dọc size 0,5 x1 8 x 100 mm
  • 1 dao dọc đa năng
  • 1 lưỡi dự phòng cưa cầm tay
  • 1 thanh nậy lốp xe ô tô

Ngăn 3: Bộ tuýp socket đen ½ inch 39 món 811.0039 ks tools

Ngăn 3: Bộ tuýp socket đen ½ inch 39 món 811.0039

  • 27 đầu tuýp lục giác đen dài đầu ½ inch cỡ: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, ,25, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 33, 34, 35, 36, 38, 41 mm
  • 3 đầu tuýp socket đen, ngắn 14, 17, 19 mm
  • 1 đầu tuýp đen mở ốc lốp xe mercedes
  • 5 đầu tuýp đen loại mỏng: 15, 17, 19, 21, 22 mm
  • 3 thanh nối dài đen 75, 125, 250 mm

Ngăn 4: Bộ cờ lê, lục giác tổng hợp 49 món 811.0049 ks tools

Ngăn 4: Bộ cờ lê, lục giác tổng hợp 49 món 811.0049

  • 9 cây lục giác đầu bi loại dài nhiều màu sắc
  • 9 cây lục giác đầu hoa thị Torx dài nhiều màu sắc
  • 6 cây cờ lê đầu tuýp lắc léo size: 8x9, 10x11, 12x13, 14x15, 16,x17 mm
  • 3 cây cờ lê đầu tuýp dạng Torx E: E6xE8, E10xE12, E14xE16
  • 1 cờ lê 1 đầu tuýp lục giác, 1 đầu vuông size ¼”
  • 10 cờ lê vòng miệng siêu dài 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19 mm
  • 5 cờ lê miệng 1 đầu lắc léo: 8, 9, 10, 11, 12 mm
  • 10 cờ lê vòng miệng siêu dài mạ bóng chrome plus 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19 mm
  • 7 cờ lê 2 đầu tròng: 6x7, 8x9, 10x11, 12x13, 14x15, 16x17, 18x19 mm

Ngăn 5: Bộ khẩu tay vặn sửa chữa ¼ inch 169 món 811.0169 ks tools

Ngăn 5: Bộ khẩu tay vặn sửa chữa ¼ inch 169 món 811.0169

  • 4 đầu tuýp lắc léo ¼”, đầu Torx E: E5, E6, E7, E8
  • 6 đầu socket 1/4“ Torx, dài:  E4, E5, E6, E7, E8, E10
  • 12 đầu tuýp lục giác dài, ¼”: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm
  • 8 đầu tuýp lắc léo, ¼ inch đầu lục giác: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm
  • 12 đầu tuýp dài 1/4“ 12 Point: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm
  • 11 đầu bít socket: T6, T7, T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40
  • 10 đầu bít socket ¼ inch 5 cạnh: TS8, TS10, TS15, TS20, TS25, TS27, TS30, TS40, TS45, TS50
  • 6 đầu bít socket Torx ball ¼ inch: T15, T20, T25, T27, T30, T40
  • 11 đầu bít socket Torx rỗng ¼ inch: TB6, TB7, TB8, TB9, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30, TB40
  • 4 đầu bít socket ¼ inch, PH0, PH1, PH2, PH3
  • 9 bít socket ¼ inch đầu lục giác: 3, 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10 mm
  • 3 bít socket ¼ inch đầu dẹt: 4, 5.5, 6.5 mm
  • 5 bít socket ¼ inch đầu XZN: M4, M5, M6, M8, M10
  • 6 đầu socket 1/4“ RIBE: M4, M5S, M6S, M7S, M8S, M10S
  • 4 bít socket ¼ inch đầu PZ0, PZ1, PZ2, PZ3
  • 9 đầu bít socket lục giác bi: 3, 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10 mm
  • 1 đầu socket đầu ¼ inch có từ
  • 1 đầu Adaptor, 1/4“Mx3/8“F
  • 1 đầu Reducing adaptor, 3/8"Fx1/4"M
  • 12 đầu tuýp lục giác: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm
  • 6 đầu 1/4“ Torx E Socket: E4, E5, E6, E7, E8, E10
  • 12 đầu 1/4“ 12 Point socket: 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm
  • 1 cờ lê 1 đầu tuýp lục giác, 1 đầu vuông size ¼”
  • 1 thanh nối dài lắc léo, 1/4", 150mm
  • 1 tay vặn T hand đầu vuông ¼ 
  • 4 thanh nối dài ¼ inch: 50, 100, 150, 250 mm
  • 1 đầu giữ bit nhanh 2in1, ¼ inch
  • 1 đầu lắc léo ¼ inch
  • 1 tay vặn nhanh ¼ inch, 72 teeth
  • 1 tô vít đầu vuông ¼ inch, 150 mm
  • 1 tay vặn đầu vuông, đầu lắc léo ¼ inch
  • 1 tay vặn nhanh mini ¼ inch, 72 teeth
  • 1 tay vặn nhanh ¼ inch, 72 teeth, thân mỏng Slim
  • 1 tay vặn chuyển đổi tay chữ T, đầu lắc léo 914.1405
  • 1 cờ lê lực 5-25 Nm, dòng 1/4“ ERGOTORQUE®precision

Ngăn 6: Bộ tay vặn chữ T 18 món 811.1018 ks tools

Ngăn 6: Bộ tay vặn chữ T 18 món 811.1018

  • 9 Tay vặn chữ T đầu Torx hoa thị T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T50
  • 9 tay vặn chữ T đầu lục giác bi: 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10

Ngăn 7: Bộ móc seal o ring và tô vít 19 món 811.1019 ks tools

Ngăn 7: Bộ móc seal o ring và tô vít 19 món 811.1019

  • 1 Dụng cụ bậy lẫy đầu V 200 mm
  • 2 Tô vít chuôi đóng PH1, PH2
  • 3 Tô vít chuôi đóng đầu Slot: 5.5, 7, 8 mm
  • 1 Tô vít đầu dẹt Sloted siêu dài extralong 5.5 mm
  • 1 Tô vít đầu PH thân siêu dài Extra long PH2
  • 7 Dụng cụ móc seal thẳng, 45 độ, 90 độ, 135 độ, thẳng thân dài, thẳng đầu cong 90 độ, lưỡi liềm
  • 2 Dụng cụ móc seal chữ T, thân chữ S 120, 165 mm
  • 2 Dụng cụ nạy size: 11x200, 16x300 mm

Ngăn 8: Bộ đầu bit socket ½ inch 64 món 811.1064 ks tools

Ngăn 8: Bộ đầu bit socket ½ inch 64 món 811.1064

  • 1 Đầu bít socket 1/2 inch có trợ lực đầu hoa thị T50
  • 1 Đầu bít socket 1/2 inch có trợ lực đầu XZN M10
  • 11 Đầu bít socket 1/2 inch đầu lục giác 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17 mm
  • 10 Đầu bít socket 1/2 inch đầu lục giác bi, loại dài: 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14 mm
  • 11 Đầu bít socket 1/2 inch đầu hoa thị Torx, loại dài: T27, T30, T40, T45, T50, T55, T60, T70, T80, T90, T100
  • 10 Đầu bít socket 1/2 inch, đầu hoa thị rỗng, loại dài: TB25, TB27, TB30, TB40, TB45, TB50, TB55, TB60, TB70, TB80
  • 11 Đầu bít socket 1/2 inch, đầu RIBE: M5, M6, M7, M8, M9, M10, M10.1, M12, M13, M14, M16
  • 9 Đầu bit socket 1/2 inch đầu XZN: M5, M6. M8, M9, M10, M12, M14, M16, MB16

Ngăn 9: Bộ T hand và tô vít đầu tuýp 18 món 811.2018 ks tools

Ngăn 9: Bộ T hand và tô vít đầu tuýp 18 món 811.2018

  • 7 Tay vặn chữ T đầu tuýp 6, 7, 8, 9, 10, 12, 13 mm
  • 3 Tô vít vặn đầu tuýp, thân bọc nhựa: 6, 7, 8 mm dòng ERGOTORQUEplus
  • 8 Tô vít vặn đầu tuýp: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13 mm

Ngăn 10: Bộ kìm tổng hợp 34 món 821.0034 ks tools

Ngăn 10: Bộ kìm tổng hợp 34 món 821.0034

  • 1 Dụng cụ hit ốc đầu gắn từ 510 mm
  • 1 Kìm mở phe ngoài đầu cong, 160 mm
  • 1 Kìm mở phe ngoài đầu thẳng,160 mm
  • 1 Kìm mở phe trong đầu cong, 160 mm
  • 1 Kìm mở phe trong đầu thẳng, 160 mm
  • 1 Kéo cắt tôn, loại cắt bo trái
  • 1 Kéo cắt tôn, loại cắt bo phải
  • 1 Kìm mũi thẳng dẹt, 160 mm
  • 3 Kìm kẹp ống mềm: 15, 30, 60 mm
  • 7 Đầu ngàm bấm cos rời các loại đầu cos: Ø 0.5 - 6 mm, Ø 0.5 - 10 mm, Ø 0.5 - 4 mm
  • 1 Kìm bấm cos kiểu ratchet chưa có đầu ngàm
  • 1 Kìm tuốt dây tự động 0,2-6 mm
  • 2 Kìm bấm chết size 140 mm, 220 mm
  • 1 Kìm mỏ quạ 175 mm
  • 1 Thiết bị kiểm tra dầu phanh xe
  • 1 Kìm bấm chết ngàm cong American type, 175 mm
  • 1 Kìm bấm chết mũi dài 170mm
  • 1 Kìm kẹp hàn 195 mm
  • 1 Kìm cắt 160 mm
  • 1 Kìm cắt heavy duty 180 mm
  • 1 Kìm đầu bằng 180 mm
  • 1 Kìm mũi nhọn dài 210 mm
  • 1 Kìm mũi dài đầu ngàm cong, 200 mm
  • 1 Kìm kẹp bugi 18 mm
  • 1 Kìm mũi dài, ngàm cong 45 độ 270 mm

Ngăn 11: Bộ tô vít vặn đa năng 46 chi tiết 821.0046 ks tools

Ngăn 11: Bộ tô vít vặn đa năng 46 chi tiết 821.0046

  • 4 Tô vít đầu hoa thị Torx, loại dài, T25, T27, T20, T30
  • 5 Dụng cụ móc seal: thẳng, 90, 135, 45 độ, chữ S
  • 1 Đèn pin cầm tay 85 lumen
  • 1 Tô vít lùn, đầu PH2
  • 2 Tô vít lùn, đầu 2 cạnh: 6, 6.5 mm
  • 13 Tô vít đầu hoa thị Torx: T5, T6, T7, T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45
  • 4 Dụng cụ tháo nẹp, nắp cửa thẳng, cong: 3 x 133, 3 x 63 mm
  • 7 Tô vít đầu dẹt loại dài: 3x155, 4x155, 4x180, 5.5x230, 6.5x255, 8x315, 10x315 mm
  • 4 Tô vít đầu PH: PH0, PH1, PH2, PH3
  • 1 Dụng cụ cạo gioăng 25x200mm
  • 2 Dụng cụ bậy lẫy đầu V 200, 240
  • 2 Dụng cụ bậy lẫy chi tiết đầu V, thân cong 245x10, 245x4 mm

Ngăn 12: Bộ cờ lê tổng hợp vòng miệng, tự lắc, cờ lê hoa thị 76 món 821.0076 ks tools

Ngăn 12: Bộ cờ lê tổng hợp vòng miệng, tự lắc, cờ lê hoa thị 76 món 821.0076

  • 8 Cờ lê đầu tròng nghiêng: 6x7, 8 x 9, 10 x 11, 12 x 13, 14 x 15, 16 x 17, 18 x 19, 20 x 22 mm
  • 1 Cờ lê 2 đầu tròng mở, ngàm nghiêng lắc léo
  • 5 Cờ lê 2 đầu tròng mở: 8 x 10, 11 x 13, 12 x 14, 16 x 18, 17 x 19 mm
  • 12 Cờ lê vòng miệng tự lắc, có lẫy đảo chiều GEARplus: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19 mm
  • 1 Đầu GEARplus bit adaptor, 1/4" x 10 mm
  • 3 GEARplus socket adaptor, 1/4" x 10, 3/8" x 13, 1/2" x 19 mm
  • 10 Cờ lê vòng miệng loại ngắn, CHROMEplus: 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11, 10, 9, 8 mm
  • 4 Cờ lê đầu tròng hoa thị tự lắc: E20 x E24, E14 x E18, E10 x E12, E6 x E8
  • 4 Cờ lê tròng đầu hoa thị : E20 x E24, E14 x E18, E10 x E12, E6 x E8
  • 28 Cờ lê vòng miệng: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 34, 36

Ngăn 13: Bộ đầu tuýp ½ inch sửa chữa 149 món 821.0149 ks tools

Ngăn 13: Bộ đầu tuýp ½ inch sửa chữa 149 món 821.0149

  • 12 Đầu 1/2" Bit socket hexagon, short: 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 14, 17, 19 mm
  • 11 Đầu 1/2 Bit socket for RIBE screws:M5, M6, M7, M8, M9, M10, M10.1, M12, M13, M14, M16
  • 9 Đầu 1/2" Bit socket spline XZN: M5, M6, M8, M9, M10, M12, M14, M16, M17
  • 1 Đầu 1/2" Bit socket spline XZN rỗng, M16
  • 10 Đầu 1/2" Bit socket Torx: T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50, T55, T60, T70
  • 10 Đầu 1/2" Bit socket Torx rỗng: TB20, TB25, TB27, TB30, TB40, TB45, TB50, TB55, TB60, TB70
  • 10 Đầu 1/2" Bit socket hexagon, hệ inch: 3/16", 1/4", 9/32", 5/16", 11/32", 3/8", 7/16", 1/2", 9/16", 5/8"
  • 20 Đầu 1/2“ 12 Point socket: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 30, 32 mm
  • 20 Đầu 1/2" Hexagonal socket: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 28, 30, 32 mm
  • 9 Đầu 1/2“ 12 Point socket, hệ inch: 3/4, 13/16, 7/8, 15/16, 1, 1.1/16, 1.1/8, 1.3/16, 1.1/4 inch
  • 4 Đầu tuýp đen dòng SlimPOWER: 15, 17, 19, 21 mm
  • 1 Đầu tuýp mở ốc lốp xe Mercedes 17 mm loại dài
  • 9 Đầu 1/2" Torx E Socket: E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20, E22, E24
  • 6 Đầu 1/2“ 12 Point socket, hệ inch: 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16 inch
  • 2 Thanh nối dài 1/2 inch: 125, 250 mm
  • 4 Thanh nôi dài đầu vuông vát góc nghiêng 8 độ: 50, 125, 250, 500 mm
  • 1 Đầu nối lắc léo 1/2 inch
  • 2 Đầu chuyển Reducing adaptor 3/4" F x 1/2" M, 1/2“F x 3/8“M
  • 2 Đầu chuyển adaptor: 1/2“F x 3/4“M, 3/8“ Fx1/2“ M
  • 1 Đầu chuyển, dạng trượt: 3/8"Fx1/2"M
  • 1 Tay vặn nhanh loại thân mỏng Slimpower, 1/2 inch: 72 teeth
  • 1 Tay vặn nhanh loại thân kéo dài, đầu gật gù, 1/2 inch: 72 teeth
  • 1 Tay vặn đầu vuông, đầu gật gù 1/2 inch 375 mm
  • 1 Tay vặn đầu vuông, đầu gật gù, tay cầm kim loại: 1/2 inch 600 mm
  • 1 Cờ lê lực 1/2“ ERGOTORQUE®precision dải lực: 80-420Nm

Ngăn 14: Bộ khẩu đa năng 3/8 inch kèm cờ lê lực 221 món 821.0221 ks tools

Ngăn 14: Bộ khẩu đa năng 3/8 inch kèm cờ lê lực 221 món 821.0221

  • 8 Đầu 3/8" RIBE® Bit socket: M4, M5, M6, M7, M8, M9, M10, M12
  • 12 Đầu 3/8" Bit socket Torx rỗng:TB8, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30, TB40, TB45, TB50, TB55, TB60
  • 12 Đầu 3/8" Bit socket Torx: T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50, T55, T60
  • 11 Đầu 3/8" Bit socket hexagon lục giác: 3, 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 mm
  • 7 Đầu 3/8“ Bit socket spline XZN: M4, M5, M6, M8, M9, M10, M12
  • 3 Đầu 3/8" Bit socket: PH1, PH2, PH3
  • 3 Đầu 3/8" Bit socket: PZ1, PZ2, PZ3
  • 17 Đầu 3/8“ Hexagonal socket, loại dài: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 mm
  • 17 Đầu 3/8", 12 Point socket, loại dài: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 mm
  • 10 Đầu 3/8" Torx E Socket: E6, E7, E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20
  • 10 Đầu 3/8" Torx E Socket, loại dài: E6, E7, E8, E10, E11, E12, E14, E16, E18, E20
  • 17 Đầu 3/8“ Hexagonal socket: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 mm
  • 17 Đầu 3/8", 12 Point socket: 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22 mm
  • 2 Dụng cụ kiểm tra lực siết bugi: 3/8“, 18Nm, 3/8“, 24Nm
  • 4 Đầu 3/8“ Spark plug (bugi) socket, 14, 16, 18, 21 mm
  • 1 Đầu tuýp 3/8 inch cho bugi xe BMW: 14mm
  • 6 Đầu bit socket, 3/8“ XZN spline, loại dài: M5, M6, M8, M9, M10, M12
  • 10 Đầu 3/8" Bit socket Torx, loại dài: T8, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40, T45, T50,
  • 10 Đầu 3/8" Bit socket Torx rỗng, loại dài: TB8, TB10, TB15, TB20, TB25, TB27, TB30, TB40, TB45, TB50
  • 7 Đầu 3/8" RIBE® Bit socket, loại dài: M5, M6, M7, M8, M9, M10, M12
  • 9 Đầu 3/8" Bit socket hexagon, loại dài: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 mm
  • 9 Đầu Hex bit socket đầu bi 3/8": 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 mm
  • 1 Tay vặn chữ T, đầu vuông lắc léo 3/8 inch
  • 6 Thanh nối dài 3/8 inch: 45, 75, 150, 200, 500, 600 mm
  • 1 Đầu lắc léo 3/8 inch
  • 1 Tay vặn chữ T đầu vuông 3/8 inch
  • 1 Đầu xoay có núm, 72 răng, đầu 3/8 inch đảo chiều
  • 1 Đầu Socket adaptor, 1/4"x3/8"
  • 1 Cờ lê đầu vuông, đầu chụp 1/4 inch
  • 1 Đầu Adaptor, 3/8“ Fx1/2“ M
  • 1 Đầu Reducing adaptor, 1/2“F x 3/8“M
  • 1 Tay vặn nhanh chuyển đổi tay vặn chữ T đầu xoay 90 độ, 72 teeth 914.3815
  • 1 Tay vặn nhanh thân mỏng 3/8“ SlimPOWER, 72 teeth
  • 1 Tay vặn đầu vuông gật gù, 3/8 inch
  • 1 Cờ lê lực dải lực 20-100Nm, 1/2“ dòng ERGOTORQUE
  • 1 Cờ lê đầu vuông có núm xoay, 1/2"x3/8"

Ngăn 15: Bộ cờ lê cách điện 1000V 33 món 117.6133 ks tools

Ngăn 15: Bộ cờ lê cách điện 1000V 33 món 117.6133

  • 15 cờ lê đầu vòng nghiêng cách điện 1000V: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 22, 24mm
  • 18 cờ lê miệng mở cách điện 1000V: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24mm

 Ngăn 16: Bộ kìm sửa chữa cách điện 1000V 17 món 117.6117 ks tools

Ngăn 16: Bộ kìm sửa chữa cách điện 1000V 17 món 117.6117

  • 01 kìm đa năng cách điện 170mm
  • 01 dụng cụ tuốt dây cách điện 160mm 
  • 02 kìm  cắt cạnh cách điện 160mm, 190mm
  • 01 kìm mũi nhọn thẳng cách điện 215mm
  • 01 kìm  cắt cáp cách điện 215mm
  • 01 búa đầu mềm cách điện Ø 25mm
  • 01 Máy thử lực căng có bảo vệ cách điện hai cực 12-1000 V
  • 01 Gương soi có bảo vệ cách điện, 21mm, 175mm
  • 02 Kìm mũi dẹp bằng nhựa cách điện, 80mm, 160mm
  • 01 kìm mỏ quạ cách điện 240mm
  • 01 cây hút ốc rơi cách điện 250g
  • 01 nêm nhựa đàn hồi 160mm
  • 01 dao rọc cáp cách điện 180mm
  • 02 áo bảo vệ  đầu cáp có nắp 10mm, 25mm L=100mm

KS Tools là nhà sản xuất handtools hàng đầu Thế Giới, chuyên dùng phục vụ cho các ngành sửa chữa bảo dưỡng tại nhà máy, ngành sản xuất, sửa chữa ô tô, xe máy... hay cả trong dân dụng. KS Tools Việt Nam là nhà phân phối chính thức sản phẩm của hãng tại Việt Nam. Website: kstoolsvietnam.vn.

Đánh giá

Chọn đánh giá của bạn
zalo
0961 172 212