-
Liệt kê danh mục sản phẩm
-
Sản phẩm mới nhất
Tuýp socket đen
Đầu khẩu lục giác đen đầu 1/2 inch 515.10 Series KS Tools
Mã: 515.10 Series
- Đánh giá: 0
Giá:
223.000đ - 385.000đ
(Giá chưa gồm VAT)
Mô tả
Đầu khẩu lục giác đen đầu 1/2 inch 515.10 Series KS Tools. Chuyên dùng cho máy xiết bu lông, đai ốc cần chịu được lực xiết lớn của các thiết bị máy móc trong các ngành công nghiệp nặng; khai khoáng, năng lượng, hóa chất, dầu khí..... 100% chính hãng KS Tools - Germany. Liên hệ: 0961 172 212.
Thông số kỹ thuật:
- Model: 515.10 Series
- Đầu tuýp: 6 cạnh (point)
- Đầu drive: 1/2 inch
- Hệ mét
- Tiêu chuẩn: DIN 3129 / ISO 2725-2
- Tiêu chuẩn đầu vuông: DIN 3121 / ISO 1174
- Vật liệu: Chrome molybdenum
- Bề mặt phủ phosphat đen
- Dùng cho máy siết (súng siết bulong), dùng siết vặn bằng tay đều được.
- Nhập khẩu chính hãng tại KS Tools - Germany
Đầu khẩu lục giác đen đầu 1/2 inch 515.10 Series KS Tools
- Đầu tuýp đen impact socket chuyên dùng cho các máy xiết bulong, đai ốc. Nó cũng tương tự như loại đầu khẩu trắng dùng bằng tay vặn.
- Khẩu lục giác đen được làm bằng Chrome molybdenum, phủ phosphat đen. Đặc tính của nó dẻo dai hơn loại Cr-V. Dùng cho các máy xiết ốc có momen lớn, chẳng hạn như máy xiết bulong đai ốc bằng thủy lực, súng khí nén, bộ nhân lực momen. Phần lớn các máy vặn ốc có tốc độ vòng quay lớn sẽ phải dùng loại đầu khẩu đen này (impact socket).
- Đầu tuýp socket được sản xuất 6 cạnh hình lục giác để nó gần giống hình tròn nhất. Tiết kiệm diện tích nhiều nhất có thể. Ngoài ra dạng điểm tròn bảo vệ cạnh của bu lông tốt hơn.
- Quý khách hàng nhận được sản phẩm nếu không đúng như chất lượng và miêu tả trên được hoàn trả lại và đền gấp 4 lần giá trị sản phẩm đó.
KS Tools là nhà sản xuất handtools hàng đầu Thế Giới, chuyên dùng phục vụ cho các ngành sửa chữa bảo dưỡng tại nhà máy, ngành sản xuất, sửa chữa ô tô, xe máy... hay cả trong dân dụng. KS Tools Việt Nam (UNICOM) là đại diện hãng phân phối chính thức sản phẩm tại Việt Nam. Website: kstoolsvietnam.vn
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm | Giá | Mua | Thông số kỹ thuật | Kích thước tổng mm | Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|
515.1008 | 223.000đ | Mua | 8mm | 38mm | 57g |
515.1009 | 223.000đ | Mua | 9mm | 38mm | 60g |
515.1010 | 223.000đ | Mua | 10mm | 38mm | 60g |
515.1011 | 223.000đ | Mua | 11mm | 38mm | 60g |
515.1012 | 223.000đ | Mua | 12mm | 38mm | 62g |
515.1013 | 223.000đ | Mua | 13mm | 38mm | 67g |
515.1014 | 223.000đ | Mua | 14mm | 38mm | 69g |
515.1015 | 223.000đ | Mua | 15mm | 38mm | 74g |
515.1016 | 231.400đ | Mua | 16mm | 38mm | 72g |
515.1017 | 231.400đ | Mua | 17mm | 38mm | 89g |
515.1018 | 231.400đ | Mua | 18mm | 38mm | 111g |
515.1019 | 231.400đ | Mua | 19mm | 38mm | 100g |
515.1020 | 245.800đ | Mua | 20mm | 38mm | 121g |
515.1021 | 245.800đ | Mua | 21mm | 38mm | 125g |
515.1022 | 245.800đ | Mua | 22mm | 38mm | 130g |
515.1023 | 259.000đ | Mua | 23mm | 38mm | 140g |
515.1024 | 259.000đ | Mua | 24mm | 38mm | 138g |
515.1025 | 289.000đ | Mua | 25mm | 38mm | 157g |
515.1026 | 310.600đ | Mua | 26mm | 38mm | 158g |
515.1027 | 310.600đ | Mua | 27mm | 38mm | 158g |
515.1028 | 355.000đ | Mua | 28mm | 38mm | 189g |
515.1029 | 355.000đ | Mua | 29mm | 38mm | 176g |
515.1030 | 385.000đ | Mua | 30mm | 38mm | 202g |
515.1031 | 385.000đ | Mua | 31mm | 38mm | 223g |
515.1032 | 385.000đ | Mua | 32mm | 38mm | 226g |
Danh mục: Tuýp socket đen
Thông tin bổ sung
Thông số khác | |
Đầu vuông: |
chi tiết thông số sản phẩm
Thông số khác | |
Đầu vuông: |
Đánh giá