Cờ lê miệng đóng hệ mét KS Tools Germany 517 Series
Mã: 517 Series
- Đánh giá: 0
Cờ lê miệng đóng 22 - 220 mm 517 Series KS Tools làm từ chrome molybdenum, bề mặt phủ phốt phát cách điện, chống ăn mòn.
Mô tả
Cờ lê miệng đóng 517 Series KS Tools dải thao tác từ 22 mm tới 220 mm. Chuyên dụng để siết mở bulong, đai ốc và chịu được lực tác động từ búa, dùng trong các nhà máy FDI, đặc biệt là nhà máy công nghiệp nặng. Phân phối chính hãng bởi KS Tools Việt Nam.
Cờ lê miệng đóng 517 Series KS Tools
- Cờ lê miệng đóng KS Tools đều đạt tiêu chuẩn DIN 133. Kết cầu gồm một đầu miệng hay còn gọi đầu mở, đầu còn lại thiết kế đặc biệt để chịu lực tác động trực tiếp từ búa.
- Ứng dụng vặn vào hoặc tháo ra đối với các bu lông, đai ốc cỡ lớn, cần momen xoắn cao như tại các nhà máy công nghiệp vừa và nặng
- Sản xuất theo công nghệ luyện kim độc quyền tại hãng KS Tools, được dập nóng và rèn ở áp lực cao. Mang lại đồ bền lớn.
- Miệng/ ngàm nghiêng góc 15 độ so với thân cờ lê. Đuôi đóng có thiết kế nhỏ gọn, chịu lực xung kích trực tiếp từ búa.
- Vật liệu: 100% được làm bằng Chrome molypden (CRMO). Bởi Chrome molypden có khả năng chống va đập, sức mạnh và độ dẻo dai tuyệt vời. Có thể sử dụng trong môi trường khắc nghiệt kể cả nhiệt độ cao, tính ăn mòn lớn (nước mặn). Ngoài ra hiệu suất của nó còn tốt hơn cả thép crom vanadium (do vậy giá thành thành phẩm bằng Cr-Mo sẽ đắt hơn).
- Trên thân khắc nổi tên hãng, model, dải thao tác.
- Quý khách hàng nhận được sản phẩm nếu không đúng như chất lượng và miêu tả trên được hoàn trả lại và đền gấp 4 lần giá trị sản phẩm đó.
Thông số kỹ thuật cờ lê miệng đóng KS Tools hệ mét
- Model : 517 Series
- Đầu cờ lê Hệ mét
- 1 đầu miệng (mở), 1 đầu đóng chịu lực tác động mạnh
- Ngàm nghiêng 1 góc 15 độ so với thân
- Tiêu chuẩn công nghiệp Đức DIN 133
- Vật liệu Chrome molybdenum
- Bề mặt Phosphate hóa
- Sản xuất tại KS Tools Germany
KS Tools là nhà sản xuất handtools hàng đầu Thế Giới, chuyên dùng phục vụ cho các ngành sửa chữa bảo dưỡng tại nhà máy, ngành sản xuất, sửa chữa ô tô, xe máy... hay cả trong dân dụng. KS Tools Việt Nam (UNICOM) là đại diện hãng phân phối chính thức sản phẩm tại Việt Nam. Website: kstoolsvietnam.vn
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm | Giá | Mua | Thông số kỹ thuật | Kích thước tổng mm | Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|
517.2122 | 1.387.000đ | Mua | 22 mm | 180 mm | 300 g |
517.0124 | 1.019.800đ | Mua | 24 mm | 180 mm | 280 g |
517.0127 | 1.019.800đ | Mua | 27 mm | 181 mm | 385 g |
517.0130 | 1.123.000đ | Mua | 30 mm | 188 mm | 525 g |
517.0132 | 1.139.800đ | Mua | 32 mm | 196 mm | 530 g |
517.0136 | 1.345.000đ | Mua | 36 mm | 211 mm | 755 g |
517.0141 | 1.570.600đ | Mua | 41 mm | 227 mm | 920 g |
517.0146 | 1.863.400đ | Mua | 46 mm | 256 mm | 1305 g |
517.0150 | 2.804.200đ | Mua | 50 mm | 281 mm | 1565 g |
517.0155 | 3.203.800đ | Mua | 55 mm | 310 mm | 2305 g |
517.0160 | 3.267.400đ | Mua | 60 mm | 321 mm | 2310 g |
517.0165 | 3.892.600đ | Mua | 65 mm | 351 mm | 3300 g |
517.0170 | 5.030.200đ | Mua | 70 mm | 370 mm | 4555 g |
517.0175 | 5.329.000đ | Mua | 75 mm | 390 mm | 4460 g |
517.0180 | 6.364.600đ | Mua | 80 mm | 406 mm | 6115 g |
517.0185 | 7.397.800đ | Mua | 85 mm | 406 mm | 5740 g |
517.0190 | 8.067.400đ | Mua | 90 mm | 456 mm | 8050 g |
517.0195 | 9.857.800đ | Mua | 95 mm | 456 mm | 8160 g |
517.0196 | 14.009.800đ | Mua | 100 mm | 500 mm | 11800 g |
517.2105 | 14.327.800đ | Mua | 105 mm | 500 mm | 11200 g |
517.2110 | 15.171.400đ | Mua | 110 mm | 500 mm | 14000 g |
517.2115 | 18.892.600đ | Mua | 115 mm | 525 mm | 13800 g |
517.2120 | 20.548.600đ | Mua | 120 mm | 525 mm | 18000 g |
517.2125 | 26.240.200đ | Mua | 125 mm | 545 mm | 17800 g |
517.2130 | 33.208.600đ | Mua | 130 mm | 575 mm | 21000 g |
517.2135 | 34.613.800đ | Mua | 135 mm | 575 mm | 20400 g |
517.2140 | 36.680.200đ | Mua | 140 mm | 575 mm | 20000 g |
517.2145 | 51.081.400đ | Mua | 145 mm | 640 mm | 28500 g |
517.2150 | 52.858.600đ | Mua | 150 mm | 640 mm | 28300 g |
517.2155 | 55.628.200đ | Mua | 155 mm | 640 mm | 28000 g |
517.2160 | 60.670.600đ | Mua | 160 mm | 640 mm | 28400 g |
517.2165 | 68.547.400đ | Mua | 165 mm | 715 mm | 42000 g |
517.2170 | 80.120.200đ | Mua | 170 mm | 715 mm | 39000 g |
517.2175 | 134.813.800đ | Mua | 175 mm | 715 mm | 39000 g |
517.2180 | 145.149.400đ | Mua | 180 mm | 715 mm | 40000 g |
517.2185 | 149.223.400đ | Mua | 185 mm | 715 mm | 39500 g |
517.2190 | 164.764.600đ | Mua | 190 mm | 800 mm | 53000 g |
517.2195 | 174.017.800đ | Mua | 195 mm | 800 mm | 52000 g |
517.2200 | 180.226.600đ | Mua | 200 mm | 800 mm | 51000 g |
517.2205 | 198.141.400đ | Mua | 205 mm | 800 mm | 51000 g |
517.2210 | 222.873.400đ | Mua | 210 mm | 800 mm | 50500 g |
517.2220 | 281.765.800đ | Mua | 220 mm | 800 mm | 48000 g |
Đánh giá