-
Liệt kê danh mục sản phẩm
-
Sản phẩm mới nhất
Đầu khẩu loại dài 1/2 inch cách điện 1000V VDE 117.13 series KS Tools
Mã: 117.13 series
- Đánh giá: 0
Đầu khẩu loại dài 1/2 inch cách điện 1000V VDE 117.13 series KS Tools là dụng cụ dùng để siết mở bulong, đai ốc chuyên dụng cho ngành điện, cách điện 1000V đảm bảo an toàn khi thao tác.
Mô tả
Đầu khẩu loại dài 1/2 inch cách điện 1000V VDE 117.13 series KS Tools là dụng cụ dùng để siết mở bulong, đai ốc chuyên dụng cho ngành điện, cách điện 1000V đảm bảo an toàn khi thao tác. Phân phối chính hãng KS Tools Việt Nam. Liên hệ: 0961172212 hoặc admin@uni-group.vn
Đầu khẩu loại dài 1/2 inch cách điện 1000V VDE KS Tools
- Model: 117.13 series
- Hãng: KS Tools Germany
- Đầu vuông: 1/2 inch
- Bọc vật liệu cách điện 1000V chuẩn DIN EN 609000
- Quy cách: socket dài 6 cạnh - 1/2"/cách điện 1000V
- Chiều dài tổng: L = 94mm
- Đạt tiêu chuẩn: DIN 7448, DIN 3120, ISO 1174, IEC 60900
Bảng thông số đầu tuýp cách điện 1000V loại dài KS Tools
KS Tools là nhà sản xuất handtools hàng đầu Thế Giới, chuyên dùng phục vụ cho các ngành sửa chữa bảo dưỡng tại nhà máy, ngành sản xuất, sửa chữa ô tô, xe máy... hay cả trong dân dụng. KS Tools Việt Nam (UNICOM) là đại diện hãng phân phối chính thức sản phẩm tại Việt Nam. Website: kstoolsvietnam.vn
Mã sản phẩm
Mã sản phẩm | Giá | Mua | Thông số kỹ thuật | Kích thước tổng mm | Trọng lượng g |
---|---|---|---|---|---|
117.1333 | 2.634.000đ | Mua | 8mm | 94mm | 105g |
117.1334 | 2.634.000đ | Mua | 10mm | 94mm | 110g |
117.1335 | 2.634.000đ | Mua | 11mm | 94mm | 130g |
117.1336 | 2.688.000đ | Mua | 12mm | 94mm | 145g |
117.1337 | 2.634.000đ | Mua | 13mm | 94mm | 145g |
117.1338 | 2.650.800đ | Mua | 14mm | 94mm | 145g |
117.1339 | 2.650.800đ | Mua | 15mm | 94mm | 145g |
117.1340 | 2.673.600đ | Mua | 16mm | 94mm | 160g |
117.1341 | 2.673.600đ | Mua | 17mm | 94mm | 180g |
117.1342 | 2.708.400đ | Mua | 18mm | 94mm | 190g |
117.1343 | 2.708.400đ | Mua | 19mm | 94mm | 210g |
117.1344 | 2.892.400đ | Mua | 21mm | 94mm | 215g |
117.1345 | 2.892.400đ | Mua | 22mm | 94mm | 230g |
117.1346 | 3.029.200đ | Mua | 23mm | 94mm | 235g |
117.1347 | 3.029.200đ | Mua | 24mm | 94mm | 250g |
117.1348 | 3.149.600đ | Mua | 27mm | 94mm | 390g |
117.1349 | 4.275.600đ | Mua | 30mm | 94mm | 420g |
117.1350 | 4.275.600đ | Mua | 32mm | 94mm | 460g |
Đánh giá